Máy phủ khuôn khe Máy phủ tấm điện cực pin để chuẩn bị pin
ĐẶC ĐIỂM THIẾT BỊ
Máy phủ khuôn khe đóng vai trò then chốt trong sản xuất pin lithium bằng cách phủ chính xác các lớp phủ mỏng, đồng nhất của nhiều loại vật liệu khác nhau lên các lá dẫn điện, thường là đồng cho cực dương và nhôm cho cực âm. Quá trình này rất quan trọng để đảm bảo pin đáp ứng các thông số kỹ thuật thiết kế nghiêm ngặt về kích thước, trọng lượng và đặc tính hiệu suất.
Bao gồm các thành phần thiết yếu như bộ phận tháo cuộn, bộ phận đầu, bộ phận lò, bộ phận kéo và bộ phận quấn, máy tráng khuôn rãnh tạo điều kiện cho quá trình tráng diễn ra suôn sẻ. Mỗi bộ phận góp phần vào các giai đoạn khác nhau của quá trình, từ khâu chuẩn bị vật liệu đến khâu quấn cuối cùng, đảm bảo hiệu quả và tính nhất quán trong suốt quá trình.
-
Tính linh hoạt trong lớp phủ
Máy phủ khuôn khe có thể chứa nhiều hệ thống bùn khác nhau được sử dụng trong sản xuất pin. Bao gồm các công thức dầu hoặc nước của các vật liệu như lithium phosphate sắt, lithium cobaltate, hợp chất ba thành phần, lithium manganate, lithium nickel cobalt manganate, vật liệu hoạt tính ion natri và điện cực âm gốc than chì như lithium titanate. Tính linh hoạt này cho phép các nhà sản xuất thích ứng với nhiều loại hóa chất và công thức pin khác nhau, hỗ trợ tính linh hoạt và đổi mới trong thiết kế pin.
-
Độ chính xác và hiệu suất
Được biết đến với độ chính xác cao, tính nhất quán và khả năng phủ giày tốc độ cao, máy phủ khuôn khe là lựa chọn ưu tiên cho sản xuất pin lithium. Khả năng phủ lớp phủ đồng đều ở độ dày được kiểm soát giúp nâng cao chất lượng và độ tin cậy của quy trình sản xuất pin. Độ chính xác này rất quan trọng để đạt được lớp phủ điện cực đồng đều, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, tuổi thọ và độ an toàn của pin.
-
Kết luận
Máy phủ khuôn khe không chỉ hỗ trợ nhu cầu hiện tại của sản xuất pin lithium mà còn cho phép tiến bộ trong công nghệ pin bằng cách tạo điều kiện phát triển vật liệu và thiết kế thế hệ tiếp theo. Vai trò của nó trong việc đảm bảo tính đồng nhất và độ tin cậy nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc theo đuổi các giải pháp lưu trữ năng lượng hiệu quả.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ
Sản phẩm | ![]() | ![]() |
Người mẫu | WS-(YTSTBJ) | WS-(ZMSTBJ) |
Kích thước thiết bị | Dài 1800*Rộng 1200*Cao 1550(mm) | Dài 1800*Rộng 1200*Cao 1550(mm) |
Trọng lượng thiết bị | 1T | 1T |
Nguồn điện | AC380V, Công tắc nguồn chính 40A | AC380V, Công tắc nguồn chính 40A |
Nguồn khí nén | Khí khô ≥ 0,7MPA, 20L/phút. | Khí khô ≥ 0,7MPA, 20L/phút. |
Hàm lượng chất rắn trong bùn (wt%) | 16,35-75% | 16,35-75% |
Trọng lượng riêng của bùn (g/cm3) | / | / |
Độ nhớt (mPa.s) | Điện cực dương 4000-1800 MPa.s Điện cực âm 3000-8000 MPa.s | Điện cực dương 4000-1800 MPa.s Điện cực âm 3000-8000 MPa.s |
Phạm vi nhiệt độ lò nướng | RT đến 150°C | RT đến 150°C |
Lỗi nhiệt độ lò nướng | Độ lệch nhiệt độ ≤ ± 3 độ C | Độ lệch nhiệt độ ≤ ± 3 độ C |
Lỗi mật độ diện tích một bên | ≤ ± 1,5um | ≤ ± 1,5um |
Lỗi mật độ diện tích hai mặt | ≤ ± 2,5um | ≤ ± 2,5um |